Việt Nam, một quốc gia đã trải qua nhiều thăng trầm trong lịch sử, hiện đang nổi lên như một điểm sáng trong khu vực Đông Nam Á. Sự phát triển này không chỉ được ghi nhận bởi người dân trong nước mà còn thu hút sự chú ý của các chuyên gia quốc tế. Một trong số đó là một nhà báo và chuyên gia hàng đầu, người đã dành hơn 50 năm để nghiên cứu và đưa tin về Việt Nam.
Chuyên gia này, với gần 5 thập kỷ gắn bó với Việt Nam, đã chứng kiến sự thay đổi ngoạn mục của đất nước từ những ngày đầu sau chiến tranh. Ông lần đầu tiên đặt chân đến Hà Nội vào năm 1976, khi đất nước vừa mới thoát khỏi cuộc chiến khốc liệt. Thời điểm đó, Hà Nội còn rất nghèo nàn, với nhiều khu vực vẫn còn đổ nát và cuộc sống của người dân gặp nhiều khó khăn.
Ông đã từng là phóng viên cho nhiều tờ báo lớn và theo dõi sát sao quá trình Việt Nam hội nhập quốc tế. Qua những năm tháng, ông đã cùng với các phương tiện truyền thông trong nước nhìn lại hành trình phát triển của Việt Nam, từ một quốc gia bị cô lập đến một thành viên tích cực trong cộng đồng quốc tế.
– Ông cảm nhận thế nào về sự thay đổi của Việt Nam từ lần đầu tiên đến nay?
– Khi tôi đến Việt Nam lần đầu vào tháng 6/1976, bầu không khí ở Hà Nội rất nặng nề. Thành phố còn nhiều dấu tích của chiến tranh, với những con phố đổ nát và hệ thống điện không ổn định. Phương tiện giao thông chủ yếu là xe đạp, và thực phẩm rất khan hiếm. Tuy nhiên, điều đó hoàn toàn dễ hiểu khi đất nước vừa trải qua một cuộc chiến tranh dài.
Ngày nay, Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc. Hà Nội và TP HCM đã được hiện đại hóa với nhiều công trình hạ tầng mới, bao gồm cả hệ thống metro. Không khí ở các thành phố giờ đây sôi động và nhộn nhịp hơn rất nhiều. Lần gần nhất tôi trở lại vào năm 2023, tôi đã thấy sự phát triển mạnh mẽ với nhiều nhà hàng và dịch vụ phong phú.
Khác biệt lớn nhất giữa hai thời kỳ có lẽ là sự tự tin của người dân và cán bộ. Nhiều người đã được đào tạo ở nước ngoài và có trình độ cao. Sự chuyển mình của Việt Nam từ năm 1975 đến 2025 thật sự ấn tượng, như một cuộc cách mạng về tư duy và hành động.
– Ông có những kỷ niệm nào đáng nhớ về giai đoạn Việt Nam hội nhập vào những năm 1990?
– Một trong những kỷ niệm đáng nhớ nhất là vào khoảng năm 1993-1994, khi một nhà ngoại giao Mỹ đầu tiên đến Hà Nội không thể chuyển tiền qua ngân hàng do lệnh cấm vận. Ông ấy phải mang theo tiền mặt từ Bangkok, điều này cho thấy mức độ cô lập của Việt Nam lúc bấy giờ. Tuy nhiên, những nỗ lực của Việt Nam trong việc mở cửa và hội nhập đã bắt đầu có những tín hiệu tích cực.
Vào năm 1994, khi Mỹ dỡ bỏ cấm vận, không khí ở Hà Nội thật sự vui mừng. Tôi vẫn nhớ hình ảnh một chai Coca-Cola khổng lồ được dựng trước Nhà hát Lớn, biểu tượng cho sự khởi đầu mới. Tuy nhiên, tôi cũng từng lo ngại rằng quan hệ Việt – Mỹ sẽ tiến triển chậm do nhiều vấn đề phức tạp cần giải quyết.
– Ông đánh giá thế nào về sự chuyển mình của Việt Nam từ một quốc gia bị bao vây đến một đối tác chiến lược toàn diện?
– Việt Nam đã khéo léo duy trì mối quan hệ tốt với nhiều cường quốc, từ Mỹ đến Trung Quốc và các nước châu Âu. Chính sách đối ngoại đa hướng của Việt Nam đã giúp đất nước này xây dựng được nhiều mối quan hệ thương mại và hợp tác quốc tế. Sự chủ động trong việc mở rộng quan hệ đã mang lại nhiều thành công cho Việt Nam.
Việt Nam hiện đang thu hút sự chú ý của nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế. Nhiều người không khỏi ngạc nhiên trước khả năng phát triển mạng lưới đối tác kinh tế của Việt Nam. Các công ty quốc tế đang tìm kiếm cơ hội đầu tư tại đây, nhờ vào sự năng động và khả năng thích ứng của người Việt Nam.
Việt Nam đã chứng minh rằng mình không chỉ là một quốc gia có tiềm năng mà còn là một đối tác đáng tin cậy trong cộng đồng quốc tế. Sự chuyển mình mạnh mẽ này không chỉ là kết quả của những nỗ lực trong nước mà còn là sự hỗ trợ từ các mối quan hệ quốc tế mà Việt Nam đã xây dựng trong suốt những năm qua.
Thanh Danh