Trong một bữa tiệc tối đầy ấm cúng tại Bali, Indonesia, một câu nói bất ngờ từ các quan chức ngoại giao ASEAN đã khiến ông Vũ Khoan, khi đó là Thứ trưởng Ngoại giao, phải dừng lại suy nghĩ: “Vấn đề hôm qua đã được thống nhất rồi nhé!”.
Ông Vũ Khoan đã không khỏi thắc mắc: “Thống nhất lúc nào? Sao tôi không biết?”. Các đồng nghiệp ASEAN đã trả lời rằng họ đã đạt được thỏa thuận trong một buổi đánh golf vào buổi sáng hôm đó.
Khi ông phản đối rằng “Việt Nam không có mặt ở sân golf sáng nay”, các quan chức ASEAN đã nửa đùa nửa thật rằng: “Đó không phải lỗi của chúng tôi, mà là lỗi của anh không chịu đi đánh golf”.
Câu chuyện này phản ánh một phần những khó khăn và nỗ lực không ngừng của ngành ngoại giao Việt Nam trong hành trình hội nhập vào ASEAN. Ông Vũ Khoan đã quyết tâm học đánh golf không chỉ vì sở thích mà còn với mục tiêu quan trọng: đưa Việt Nam gần gũi hơn với khu vực.
“Tôi bắt đầu chơi golf vì lý do chính trị chứ không phải vì đam mê”, ông chia sẻ.
Câu chuyện này cũng cho thấy những thách thức mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình gia nhập ASEAN. Vào thập niên 1980, sau cuộc kháng chiến dài, Việt Nam không chỉ phải đối mặt với những khó khăn trong nước mà còn bị bao vây, cấm vận từ bên ngoài.
“Việt Nam lúc đó bị Mỹ và phương Tây cô lập trên mọi phương diện, từ chính trị đến kinh tế. Chúng ta không có con đường nào để thiết lập quan hệ với thế giới”, Đại sứ Đỗ Ngọc Sơn, nguyên Vụ trưởng Vụ ASEAN, cho biết.
Trong bối cảnh đó, Việt Nam đã phải lựa chọn giữa việc tiếp tục chịu đựng hay tìm cách mở cửa hội nhập. Đại hội VI của Đảng năm 1986 đã mở ra một hướng đi mới, xác định rằng Việt Nam sẽ “mở rộng quan hệ với tất cả các nước trên nguyên tắc cùng tồn tại hòa bình”.
Đại sứ Sơn nhấn mạnh rằng việc phá vỡ thế bao vây, cấm vận là chìa khóa để tạo ra môi trường hòa bình và ổn định cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam.
Và một quyết định quan trọng đã được đưa ra: gia nhập Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) như một “đột phá khẩu” để phá vỡ thế bao vây.
“Tại sao lại là ASEAN? Bởi vì đây là khu vực gần gũi về địa lý, có nhiều nét tương đồng về văn hóa và lịch sử, giúp dễ dàng tìm kiếm tiếng nói chung”, ông Sơn giải thích.
ASEAN được thành lập vào ngày 8/8/1967 tại Bangkok với 5 quốc gia thành viên ban đầu. Đến năm 1984, Brunei gia nhập, nhưng trong giai đoạn này, ASEAN thường đứng về phía đối lập với Việt Nam.
Tuy nhiên, ASEAN cũng được coi là cánh cửa để Việt Nam bước ra thế giới. Việc bình thường hóa quan hệ và gia nhập Hiệp hội sẽ giúp Việt Nam giải quyết vấn đề an ninh và chính danh chính trị.
Các nước ASEAN khi đó có trình độ phát triển kinh tế cao hơn Việt Nam, điều này đồng nghĩa với việc Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm và thu hút nguồn vốn từ họ.
“Với nền kinh tế đang gặp khó khăn và cần vốn, gia nhập ASEAN là con đường ngắn nhất để đạt được những lợi ích đó”, ông Sơn cho biết.
Việt Nam cũng cần gia nhập ASEAN để xóa bỏ những lý do mà các bên sử dụng để cô lập đất nước, mở ra con đường hợp tác với khu vực và thế giới.
“Việt Nam cần gia nhập ASEAN để tham gia vào ván bài lớn… Đó là quyết định sống còn với lợi ích của đất nước”, Đại sứ Vũ Quang Minh, nguyên Thứ trưởng Ngoại giao, nhận định.
Khám Phá và Gỡ Nút Thắt
Bộ trưởng Ngoại giao Nguyễn Cơ Thạch đã phát đi tín hiệu đầu tiên với ASEAN trong giai đoạn 1986-1987. Tại một hội nghị ở TP HCM vào tháng 10/1989, Tổng Bí thư Nguyễn Văn Linh đã tuyên bố rằng Việt Nam sẵn sàng thiết lập quan hệ hữu nghị với các nước ASEAN.
ASEAN đã dần tiếp nhận những tín hiệu này, bởi việc kết nạp Việt Nam cũng là nhu cầu của Hiệp hội. Ngay từ khi thành lập, mục tiêu của ASEAN là xây dựng một cộng đồng chung với đầy đủ 10 quốc gia trong khu vực Đông Nam Á.
Đại sứ Sơn cho biết ASEAN kỳ vọng rằng Việt Nam sẽ đóng vai trò dẫn dắt các quốc gia còn lại như Lào, Campuchia và Myanmar gia nhập, để cùng hợp tác phát triển với 6 thành viên ban đầu.
Việc bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc vào năm 1991 đã trở thành động lực thúc đẩy ASEAN, vì Việt Nam được coi là cửa ngõ quan trọng để tiến vào thị trường rộng lớn của Trung Quốc.
Đối với ASEAN, việc kết nạp Việt Nam là một bước phát triển lịch sử, đánh dấu một mốc mới trong hợp tác khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Một động lực quan trọng khác là việc Mỹ tuyên bố dỡ bỏ cấm vận thương mại, bình thường hóa quan hệ với Việt Nam vào ngày 11/7/1995. Điều này chứng tỏ rằng mọi sự chống đối, áp đặt lên Việt Nam đã không còn.
Chiến tranh Lạnh kết thúc đã xóa bỏ tình thế đối đầu giữa ASEAN và Việt Nam, góp phần thúc đẩy hòa giải và xích lại gần nhau giữa hai bên.
Việt Nam cũng hiểu rằng nút thắt lớn nhất cho quá trình bình thường hóa quan hệ và gia nhập ASEAN là vấn đề Campuchia.
Việt Nam đã cử nhiều đoàn cán bộ sang Campuchia hỗ trợ xây dựng chính quyền và phục hồi kinh tế – xã hội, nhưng điều này đã gây ra căng thẳng với các nước ASEAN.
Để tháo gỡ nút thắt này, Việt Nam đã chủ động tham gia vào các cơ chế đối thoại không chính thức như Hội nghị Không chính thức Jakarta (JIM) do Indonesia khởi xướng.
Tới năm 1989, Việt Nam đã rút quân tình nguyện khỏi Campuchia và tham gia hội nghị Paris bàn về giải pháp chính trị cho vấn đề Campuchia.
Hiệp định Paris về Campuchia được ký kết vào tháng 10/1991, giúp chấm dứt căng thẳng giữa Việt Nam và ASEAN, mở ra cánh cửa gia nhập Hiệp hội.
Trả lời phỏng vấn tạp chí Far Eastern Economic Review năm 1991, Bộ trưởng Nguyễn Cơ Thạch đã khẳng định Việt Nam có thể tham gia Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác Đông Nam Á (TAC).
TAC, ký lần đầu ở Indonesia năm 1976, nhằm thúc đẩy hòa bình và hợp tác trong khu vực. Tham gia hiệp ước này được xem là tiền đề cho quá trình gia nhập ASEAN của Việt Nam.
Đại sứ Sơn cho rằng việc Bộ trưởng Nguyễn Cơ Thạch đưa ra phát biểu này trên một tạp chí tiếng Anh là một thông điệp quan trọng, thể hiện bước đi thăm dò của Việt Nam.
Tiến trình gia nhập ASEAN không thể thành công nếu chỉ có nỗ lực từ một phía. ASEAN đã thể hiện rõ vai trò đồng hành, giúp định hình môi trường chính trị thuận lợi cho Việt Nam.
Sau bước thăm dò của Bộ trưởng Nguyễn Cơ Thạch, Hội nghị Quan chức Cấp cao ASEAN đã nhất trí kết nạp Việt Nam. Thứ trưởng Ngoại giao Vũ Khoan đã phải gặp các SOM để bàn thủ tục.
Ông Vũ Khoan nhớ lại: “Mở đầu tôi trịnh trọng nói ‘Your Excellencies…’, nhưng bị nhắc rằng ở đây không có chuyện các ngài, chỉ có ‘bạn’ hay ‘đồng nghiệp’ thôi”.
Khi các quan chức ASEAN yêu cầu Việt Nam ký Chương trình thuế quan ưu đãi có hiệu lực chung (CEPT) trước khi gia nhập, ông đã ngớ người ra và hỏi “CEPT là gì?”.
Câu hỏi này khiến các quan chức ASEAN ngạc nhiên. Cuối cùng, hai bên đã đi đến thỏa hiệp rằng Việt Nam sẽ ký CEPT sau khi gia nhập ASEAN.
Các nước ASEAN đã thể hiện sự ủng hộ với Việt Nam theo vị thế và năng lực của họ. Indonesia đã đóng vai trò trung gian hòa giải, trong khi Thái Lan mời Việt Nam tham dự nhiều hội thảo kinh tế.
Đến tháng 7/1992, các nước ASEAN đã mời Việt Nam tham dự Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN và ký TAC, bắt đầu hưởng quy chế quan sát viên.
Thời gian làm quan sát viên thường kéo dài 5 năm, nhưng đến năm 1994, Hiệp hội đã “đánh tiếng” về việc kết nạp Việt Nam.
Vài tháng sau khi Mỹ tuyên bố dỡ bỏ cấm vận thương mại, vào ngày 17/10/1994, Bộ trưởng Ngoại giao Nguyễn Mạnh Cầm đã nộp đơn chính thức xin gia nhập ASEAN. Tại Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN lần thứ 27, các nước đã nhất trí kết nạp Việt Nam trở thành thành viên thứ 7 vào năm 1995.
Khi mọi công tác chuẩn bị cho lễ kết nạp gần như hoàn tất, một sự cố bất ngờ đã xảy ra, đe dọa phá vỡ toàn bộ kế hoạch lịch sử.
Trong cuộc họp Ủy ban Thường trực ASEAN, phái đoàn Việt Nam phát hiện có thêm dự thảo tuyên bố về vấn đề thuyền nhân, điều không được thảo luận trước đó.
Việt Nam đã quyết định đề xuất ASEAN lùi thời điểm kết nạp, chờ đến khi giải quyết xong vấn đề này.
Cuối cùng, Malaysia đồng ý rút dự thảo về thuyền nhân, trong khi Việt Nam chấp thuận tuyên bố về tình hình Nam Tư với những điều chỉnh phù hợp.
Ngày 28/7/1995, lễ kết nạp Việt Nam vào ASEAN diễn ra trong không khí trang trọng tại Brunei. Tổng thư ký ASEAN và Bộ trưởng Ngoại giao Việt Nam cùng đông đảo quan chức các nước thành viên đã có mặt.
Vụ trưởng ASEAN Đỗ Ngọc Sơn được giao nhiệm vụ trao lá cờ Việt Nam cho Tổng thư ký ASEAN, đánh dấu khoảnh khắc Việt Nam chính thức trở thành thành viên thứ 7 của tổ chức.
Ông Sơn vẫn không giấu nổi niềm xúc động khi nhớ lại giây phút đặc biệt ấy. “Trong tiếng nhạc quốc ca hùng tráng, tôi cảm thấy rất tự hào và thầm nghĩ rằng ‘Việt Nam đã làm được rồi'”, ông chia sẻ.
Hội nhập ASEAN không chỉ đơn thuần là bước vào một tổ chức, mà còn là quá trình “nhập gia tùy tục”, thích ứng với văn hóa và phong cách làm việc của ASEAN.
Trở thành thành viên ASEAN, Việt Nam đã phải học hỏi và làm quen với những cam kết và giá trị mới. “Chúng tôi thường nói vui rằng có thêm ba tiêu chí để gia nhập ASEAN là biết tiếng Anh, chơi golf và hát karaoke”, Đại sứ Sơn chia sẻ.
Nhiều lãnh đạo và quan chức ngoại giao Việt Nam đã phải học đánh golf, môn thể thao phổ biến trong ASEAN, không chỉ để rèn luyện sức khỏe mà còn để tiếp xúc với đối tác một cách không chính thức.
“Khi ngồi xe điện hoặc đánh golf, họ có thể trao đổi những vấn đề mà trên bàn đàm phán không thể nói được”, ông Sơn giải thích.
Trong cuốn sách Chuyện “đi sứ” thời hội nhập, Đại sứ Nguyễn Duy Hưng kể rằng vào năm 1996, khi các đoàn trao đổi về Dự thảo Thông cáo chung Hội nghị ASEAN, một số điểm chưa được nhất trí và cần báo cáo lên các bộ trưởng.
Nhưng các bộ trưởng đều tham gia một giải golf và không còn thời gian để xem xét các vấn đề phát sinh. Cuối cùng, mọi người thở phào khi biết rằng các bộ trưởng đã thống nhất mọi vấn đề trên sân golf.
Không chỉ chơi golf, các quan chức ASEAN cũng tổ chức hát karaoke sau các cuộc họp căng thẳng, giúp tăng cường sự gắn kết và hòa đồng.
Trong 30 năm kể từ khi gia nhập, các nhà ngoại giao đã xây dựng vị thế cho Việt Nam trong ASEAN. Từ tâm thế dè dặt ban đầu, Việt Nam đã trở thành thành viên tích cực và đóng góp hiệu quả cho ASEAN.
Thủ tướng Malaysia Anwar Ibrahim nhận định ba thập kỷ qua là “chặng đường ấn tượng” của Việt Nam trong ASEAN, nhấn mạnh rằng Việt Nam hiện là “trụ cột không thể thiếu”.
Chính trong gia đình ASEAN, Việt Nam đã tìm thấy niềm tin và sự gắn bó bền chặt. Việt Nam tự hào tham gia và đóng góp vào những dấu mốc quan trọng của ASEAN.
“Việc gia nhập ASEAN là một bước ngoặt quan trọng nhất trong quan hệ đối ngoại và chiến lược phát triển của đất nước kể từ khi bắt đầu công cuộc Đổi mới”, Đại sứ Vũ Quang Minh đánh giá.
Vị thế mà Việt Nam có được hôm nay ở ASEAN có một phần không nhỏ từ những nỗ lực thầm lặng của các nhà ngoại giao. Lá cờ đỏ sao vàng tung bay bên cạnh cờ ASEAN không chỉ là hình ảnh biểu tượng, mà còn là câu chuyện lịch sử đầy tự hào về sự vươn mình của dân tộc.
“Tham gia ASEAN không chỉ chấm dứt thời kỳ bị bao vây, cô lập, mà còn đánh dấu sự mở đầu cho thời đại hội nhập quốc tế tích cực và chủ động của Việt Nam”, Đại sứ Nguyễn Trung Thành khẳng định.
Thanh Tâm – Thanh Danh